Tìm kiếm
-
-

Bạn đánh giá webssite của bệnh viện như thế nào?
Giá dịch vụ
Từ khóa:
STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá BHYTĐơn giá không BHYTNgày áp dụngGhi chú
IKHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
1Khám chuyên khoa Tâm thần- BV hạng IILần37.50034.50021/11/2023
2Khám sức khỏe Tâm thần tiền hôn nhân có yếu tố nước ngoàiLần320.000320.00015/07/2019
IIKHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
1Ngày giường bệnh nội khoa- Loại 1- BV Hạng IINgày212.600187.10021/11/2023
IIIHỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC
1Bóp bóng Ambu qua mặt nạLần227.000216.00021/11/2023
2Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần498.000479.00021/11/2023
3Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần53.00049.90021/11/2023
4Đặt ống thông ống dạ dàyLần94.30090.10021/11/2023
5Đặt sonde bàng quangLần94.30090.10021/11/2023
6Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLần485.000459.00021/11/2023
7Thụt tháo phânLần85.90082.10021/11/2023
IVNHI KHOA TÂM THẦN
1Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần184.000176.00021/11/2023
2Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần248.000233.00021/11/2023
3Khâu viết thương phầm mềm vùng đầu cổLần184.000178.00021/11/2023
4Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcLần383.000377.00021/11/2023
5Test nội bìLần395.000389.00021/11/2023
6Tiêm bắp thịt (chỉ áp dụng cho đối tượng Ngoại trú)Lần12.80011.40021/11/2023
7Tiêm dưới da (chỉ áp dụng cho đối tượng Ngoại trú)Lần12.80011.40021/11/2023
8Tiêm tĩnh mạch (chỉ áp dụng cho đối tượng Ngoại trú)Lần12.80011.40021/11/2023
9Tiêm trong da (chỉ áp dụng cho đối tượng Ngoại trú)Lần12.80011.40021/11/2023
10Trắc nghiệm tâm lý Beck (TE)Lần22.00019.90021/11/2023
11Trắc nghiệm tâm lý Raven (TE)Lần27.00024.90021/11/2023
12Trắc nghiệm tâm lý Zung (TE)Lần22.00019.90021/11/2023
13Truyền tĩnh mạch (chỉ áp dụng cho ĐT Ngoại trú)Lần22.80021.40021/11/2023
VTÂM THẦN
1Tập cho người thất ngônLần112.000106.00021/11/2023
2Tập giao tiếp (ngôn ngữ,ký hiệu..)Lần66.10059.50021/11/2023
3Tập sửa lỗi phát âmLần112.000106.00021/11/2023
4Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểuLần43.70043.10021/11/2023
5Thang đánh giá lo âu - HamiltonLần22.00019.90021/11/2023
6Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)Lần32.00029.90021/11/2023
7Thang đánh giá lo âu - ZungLần22.00019.90021/11/2023
8Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)Lần37.00034.90021/11/2023
9Thang đánh giá nhân cách (MMPI)Lần32.00029.90021/11/2023
10Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)Lần32.00029.90021/11/2023
11Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)Lần22.00019.90021/11/2023
12Thang đánh giá trầm cảm HamiltonLần22.00019.90021/11/2023
13Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ-9)Lần32.00029.90021/11/2023
14Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)Lần32.00029.90021/11/2023
15Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)Lần32.00029.90021/11/2023
16Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)Lần37.00034.90021/11/2023
17Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)Lần37.00034.90021/11/2023
18Thang VanderbiltLần22.00019.90021/11/2023
19Thanh đánh giá hưng cảm YoungLần32.00029.90021/11/2023
20Thanh đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)Lần37.00034.90021/11/2023
21Trắc nghiệm RAVENLần27.00024.90021/11/2023
22Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)Lần22.00019.90021/11/2023
VITHĂM DÕ CHỨC NĂNG - CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1Điện tim thườngLần35.40032.80021/11/2023
2Đo điện não vi tính.Lần68.30064.30021/11/2023
3Đo lưu huyết nãoLần46.00043.40021/11/2023
4Siêu âm Doppler tim, van timLần233.000222.00021/11/2023
5Siêu âm doppler xuyên sọLần233.000222.00021/11/2023
6Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần49.30043.90021/11/2023
7Siêu âm tim, màng tim qua thành ngựcLần233.000222.00021/11/2023
VIIXÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
1Cặn AddisLần43.70043.10021/11/2023
2Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)Lần15.30014.90021/11/2023
3Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần13.00012.60021/11/2023
4Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần41.50040.40021/11/2023
VIIIHÓA SINH
1Định lượng Acid Uric [máu]Lần21.80021.50021/11/2023
2Định lượng Albumin [Máu]Lần21.80021.50021/11/2023
3Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần21.80021.50021/11/2023
4Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]Lần27.30026.90021/11/2023
5Định lượng Creatinin [máu]Lần21.80021.50021/11/2023
6Định lượng Glucose [máu]Lần21.80021.50021/11/2023
7Định lượng HDL-C [Máu]Lần27.30026.90021/11/2023
8Định lượng LDL - C [Máu]Lần27.30026.90021/11/2023
9Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần21.80021.50021/11/2023
10Định lượng Triglycerid [Máu]Lần27.30026.90021/11/2023
11Định lượng Urê [Máu]Lần21.80021.50021/11/2023
12Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần21.80021.50021/11/2023
13Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần21.80021.50021/11/2023
14Đo hoạt độ GGT [Máu]Lần19.50019.20021/11/2023
IXXÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
1Định lượng Axit Uric [Niệu]Lần16.40016.10021/11/2023
2Định lượng Creatinin [Niệu]Lần16.40016.10021/11/2023
3Định lượng Glucose [Niệu]Lần14.00013.90021/11/2023
4Định lượng Protein [Niệu]Lần14.00013.90021/11/2023
5Định lượng Urê [Niệu]Lần16.40016.10021/11/2023
6Định tính Codein (test nhanh) [Niệu]Lần43.70043.10021/11/2023
7Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [Niệu]Lần43.70043.10021/11/2023
8Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu]Lần43.70043.10021/11/2023
9Định tính Opiate (test nhanh) [Niệu]Lần43.70043.10021/11/2023
10Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần27.80027.40021/11/2023
XVI SINH
1Đơn bào đường ruột nhuộm soiLần43.10041.70021/11/2023
2Đơn bào đường ruột soi tươiLần43.10041.70021/11/2023
3HBsAg test nhanhLần55.40053.60021/11/2023
4HIV Ab test nhanhLần55.40053.60021/11/2023
5Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiLần39.50038.20021/11/2023
6Trứng giun soi tập trungLần43.10041.70021/11/2023
7Trứng giun, sán soi tươiLần43.10041.70021/11/2023
XITHUỐC - VTYT
1AgifurosViên1.0001.00020/07/2019
2Aluminium phosphat gelGói1.0201.02020/07/2017
3Amitriptylin 25mgViên24624620/07/2017
4Atropin SulfatỐng52552520/07/2017
5Berberinviên38538520/07/2017
6Betaserc 16mgviên1.9861.98620/07/2017
7CazerolViên1.8801.88020/07/2017
8Cefuroxim 500mgViên2.1712.17120/07/2017
9Cephalexin 500mgviên67367320/07/2017
10Chobilviên53053020/07/2017
11Ciprofloxacinviên38738720/07/2017
12Danapha-Trihex 2viên21021020/07/2017
13Diazepam-Hameln 5mg/ml InjectionỐng7.3507.35020/07/2017
14Dofluzol 5mgviên29029020/07/2017
15DogtapineViên11011020/07/2017
16Dorocardyl 40mgviên27327320/07/2017
17ENCORATE 200viên50050020/07/2017
18ENCORATE CHRONO 500viên2.7002.70020/07/2017
19Glucose 10%chai10.29010.29020/07/2017
20Glucose 5%chai7.3507.35020/07/2017
21Haloperidol 0,5%Ống1.6071.60720/07/2017
22Hazidol 1,5mgviên12312320/07/2017
23Hydrocolacylviên959520/07/2017
24Kacerinviên525220/07/2017
25Kagasdineviên13813820/07/2017
26Katrypsinviên13913920/07/2017
27Kavasdin 5viên888820/07/2017
28Lepigin 100viên4.3004.30020/07/2017
29Levomepromazin 25mgviên59059020/07/2017
30Magnesi B6Viên10110120/07/2017
31Meloxicamviên626220/07/2017
32Mirastad 30viên5.9005.90020/07/2017
33Ofloxacinviên29829820/07/2017
34Olangimviên49049020/07/2017
35Olanxolviên2.3002.30020/07/2017
36Orenkoviên1.0841.08420/07/2017
37Panactolviên787820/07/2017
38Phenobarbital 0.1gviên23123120/07/2017
39Phentinilviên31031020/07/2017
40PiracetamViên20320320/07/2017
41Ringer lactatechai7.6657.66520/07/2017
42Risdontab 2viên2.3002.30020/07/2017
43SIZODON 2viên1.3001.30020/07/2017
44SUNOXITOL 300viên3.5003.50020/07/2017
45SUNTOPIROL 25viên3.9003.90020/07/2017
46TERP-COD 5viên22922920/07/2017
47Vinphatonviên28428420/07/2017
48VinsolonLọ9.9129.91220/07/2017
49Vitamin 3Bviên39939920/07/2017

Thống kê truy cập
Truy câp tổng 1.389.570
Truy câp hiện tại 196