|
|
Báo cáo phân loại người bệnh nội trú theo ICD 10 năm 2010 Ngày cập nhật 18/02/2014 Báo cáo phân loại người bệnh nội trú theo ICD 10 năm 2010
PHÂN LOẠI NGƯỜI BỆNH NỘI TRÚ THEO ICD
(Từ ngày 01/01/2010 đến ngày 31/12/2010)
|
|
|
Mã ICD
|
Tên bệnh
|
Số ca
|
Tổng mã
|
Tỷ lệ mã
|
Tổng số
|
Tỷ lệ(%)
|
|
Nam
|
Nữ
|
|
F03
|
Sa sút trí tuệ
|
1
|
2
|
|
|
3
|
0.08
|
|
F06
|
Rối loạnTT thực tổn
|
425
|
61
|
|
|
486
|
12.90
|
|
F09
|
RLTT thực thể hoặc triệu chứng không xác định
|
17
|
8
|
|
|
25
|
0.66
|
|
F10
|
Rối loạn TT do rượu
|
240
|
4
|
|
|
244
|
6.48
|
|
F11
|
Rối loạn TT do ma túy
|
80
|
1
|
|
|
81
|
2.15
|
|
F20
|
Tâm thần phân liệt
|
1071
|
503
|
|
|
1574
|
41.80
|
|
F20.0
|
Thể paranoid
|
501
|
207
|
708
|
44.98
|
|
F20.1
|
Thể thanh xuân
|
10
|
15
|
25
|
1.59
|
|
F20.2
|
Thể căng trương lực
|
2
|
2
|
4
|
0.25
|
|
F20.3
|
Thể không biệt định
|
129
|
86
|
215
|
13.66
|
|
F20.4
|
Thể trầm cảm sau phân liệt
|
13
|
10
|
23
|
1.46
|
|
F20.5
|
Thể di chứng
|
352
|
142
|
494
|
31.39
|
|
F20.6
|
Thể đơn thuần
|
36
|
32
|
68
|
4.32
|
|
F20.8
|
Các Thể TTPL khác
|
|
1
|
1
|
0.06
|
|
F20.9
|
TTPL không biệt định
|
28
|
8
|
36
|
2.29
|
|
F21
|
Rối loạn dạng phân liệt
|
62
|
41
|
|
|
103
|
2.73
|
|
F22
|
Rối loạn hoang tưởng dai dăng
|
2
|
1
|
|
|
3
|
0.08
|
|
F23
|
Rối loạn loạn thần cấp
|
40
|
38
|
|
|
78
|
2.07
|
|
F23.0
|
Không có triệu chứng phân liệt
|
22
|
22
|
44
|
56.41
|
|
F23.1
|
Có triệu chứng phân liệt
|
2
|
1
|
3
|
3.85
|
|
F23.2
|
Giống phân liệt
|
14
|
10
|
24
|
30.77
|
|
F23.3
|
Rối loạn LT cấp khác chủ yếu hoang tưởng
|
2
|
5
|
7
|
8.97
|
|
F25
|
Rối loạn phân liệt cảm xúc
|
42
|
34
|
|
|
76
|
2.02
|
|
F30
|
Giai đoạn hưng cảm
|
11
|
11
|
|
|
22
|
0.58
|
|
F31
|
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực
|
38
|
44
|
|
|
82
|
2.18
|
|
F32
|
Giai đoạn trầm cảm
|
25
|
36
|
|
|
61
|
1.62
|
|
F33
|
Trầm cảm tái diễn
|
32
|
32
|
|
|
64
|
1.70
|
|
F41
|
Rối loạn lo âu
|
10
|
4
|
|
|
14
|
0.37
|
|
F43
|
Phản ứng với stress và Rối loạn thích ứng
|
5
|
2
|
|
|
7
|
0.19
|
|
F44
|
Rối loạn phân ly
|
1
|
3
|
|
|
4
|
0.11
|
|
F45
|
Rối loạn dạng cơ Thể
|
5
|
1
|
|
|
6
|
0.16
|
|
F48
|
Rối loạn tâm căn khác
|
75
|
29
|
|
|
104
|
2.76
|
|
F51
|
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn
|
3
|
|
|
|
3
|
0.08
|
|
F60
|
Rối loạn nhân cách hoang tưởng
|
1
|
|
|
|
1
|
0.03
|
|
F71
|
Chậm phát triển tâm thần trung bình
|
24
|
21
|
|
|
45
|
1.19
|
|
F72
|
Chậm phát triển tâm thần nặng
|
45
|
32
|
|
|
77
|
2.04
|
|
F99
|
Rối loạn tâm thần không biệt định cách khác
|
|
1
|
|
|
1
|
0.03
|
|
G40
|
Động kinh
|
98
|
60
|
|
|
158
|
4.20
|
|
G41
|
Trạng thái Động kinh
|
9
|
|
|
|
9
|
0.24
|
|
Khác
|
Bệnh khác
|
|
|
|
|
435
|
11.55
|
|
Tổng số
|
3766
|
100.00
|
|
PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP
THS. BS. NGUYỄN MẠNH PHÁT
|
Thống kê truy cập Truy câp tổng 1.703.947 Truy câp hiện tại 372
|
|