STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
1 | Khám chuyên khoa Tâm thần- BV hạng II | Lần | 37.500 | 34.500 | 21/11/2023 | |
2 | Khám sức khỏe Tâm thần tiền hôn nhân có yếu tố nước ngoài | Lần | 320.000 | 320.000 | 15/07/2019 | |
II | KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
1 | Ngày giường bệnh nội khoa- Loại 1- BV Hạng II | Ngày | 212.600 | 187.100 | 21/11/2023 | |
III | HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC |
1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 227.000 | 216.000 | 21/11/2023 | |
2 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 498.000 | 479.000 | 21/11/2023 | |
3 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 53.000 | 49.900 | 21/11/2023 | |
4 | Đặt ống thông ống dạ dày | Lần | 94.300 | 90.100 | 21/11/2023 | |
5 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 94.300 | 90.100 | 21/11/2023 | |
6 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 485.000 | 459.000 | 21/11/2023 | |
7 | Thụt tháo phân | Lần | 85.900 | 82.100 | 21/11/2023 | |
IV | NHI KHOA TÂM THẦN |
1 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 184.000 | 176.000 | 21/11/2023 | |
2 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 248.000 | 233.000 | 21/11/2023 | |
3 | Khâu viết thương phầm mềm vùng đầu cổ | Lần | 184.000 | 178.000 | 21/11/2023 | |
4 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 383.000 | 377.000 | 21/11/2023 | |
5 | Test nội bì | Lần | 395.000 | 389.000 | 21/11/2023 | |
6 | Tiêm bắp thịt (chỉ áp dụng cho đối tượng Ngoại trú) | Lần | 12.800 | 11.400 | 21/11/2023 | |
7 | Tiêm dưới da (chỉ áp dụng cho đối tượng Ngoại trú) | Lần | 12.800 | 11.400 | 21/11/2023 | |
8 | Tiêm tĩnh mạch (chỉ áp dụng cho đối tượng Ngoại trú) | Lần | 12.800 | 11.400 | 21/11/2023 | |
9 | Tiêm trong da (chỉ áp dụng cho đối tượng Ngoại trú) | Lần | 12.800 | 11.400 | 21/11/2023 | |
10 | Trắc nghiệm tâm lý Beck (TE) | Lần | 22.000 | 19.900 | 21/11/2023 | |
11 | Trắc nghiệm tâm lý Raven (TE) | Lần | 27.000 | 24.900 | 21/11/2023 | |
12 | Trắc nghiệm tâm lý Zung (TE) | Lần | 22.000 | 19.900 | 21/11/2023 | |
13 | Truyền tĩnh mạch (chỉ áp dụng cho ĐT Ngoại trú) | Lần | 22.800 | 21.400 | 21/11/2023 | |
V | TÂM THẦN |
1 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 112.000 | 106.000 | 21/11/2023 | |
2 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ,ký hiệu..) | Lần | 66.100 | 59.500 | 21/11/2023 | |
3 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 112.000 | 106.000 | 21/11/2023 | |
4 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Lần | 43.700 | 43.100 | 21/11/2023 | |
5 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | Lần | 22.000 | 19.900 | 21/11/2023 | |
6 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | Lần | 32.000 | 29.900 | 21/11/2023 | |
7 | Thang đánh giá lo âu - Zung | Lần | 22.000 | 19.900 | 21/11/2023 | |
8 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | Lần | 37.000 | 34.900 | 21/11/2023 | |
9 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | Lần | 32.000 | 29.900 | 21/11/2023 | |
10 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | Lần | 32.000 | 29.900 | 21/11/2023 | |
11 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Lần | 22.000 | 19.900 | 21/11/2023 | |
12 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | Lần | 22.000 | 19.900 | 21/11/2023 | |
13 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ-9) | Lần | 32.000 | 29.900 | 21/11/2023 | |
14 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | Lần | 32.000 | 29.900 | 21/11/2023 | |
15 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | Lần | 32.000 | 29.900 | 21/11/2023 | |
16 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | Lần | 37.000 | 34.900 | 21/11/2023 | |
17 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | Lần | 37.000 | 34.900 | 21/11/2023 | |
18 | Thang Vanderbilt | Lần | 22.000 | 19.900 | 21/11/2023 | |
19 | Thanh đánh giá hưng cảm Young | Lần | 32.000 | 29.900 | 21/11/2023 | |
20 | Thanh đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | Lần | 37.000 | 34.900 | 21/11/2023 | |
21 | Trắc nghiệm RAVEN | Lần | 27.000 | 24.900 | 21/11/2023 | |
22 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | Lần | 22.000 | 19.900 | 21/11/2023 | |
VI | THĂM DÕ CHỨC NĂNG - CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
1 | Điện tim thường | Lần | 35.400 | 32.800 | 21/11/2023 | |
2 | Đo điện não vi tính. | Lần | 68.300 | 64.300 | 21/11/2023 | |
3 | Đo lưu huyết não | Lần | 46.000 | 43.400 | 21/11/2023 | |
4 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 233.000 | 222.000 | 21/11/2023 | |
5 | Siêu âm doppler xuyên sọ | Lần | 233.000 | 222.000 | 21/11/2023 | |
6 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49.300 | 43.900 | 21/11/2023 | |
7 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 233.000 | 222.000 | 21/11/2023 | |
VII | XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU |
1 | Cặn Addis | Lần | 43.700 | 43.100 | 21/11/2023 | |
2 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 15.300 | 14.900 | 21/11/2023 | |
3 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.000 | 12.600 | 21/11/2023 | |
4 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 41.500 | 40.400 | 21/11/2023 | |
VIII | HÓA SINH |
1 | Định lượng Acid Uric [máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
2 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
3 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
4 | Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | 21/11/2023 | |
5 | Định lượng Creatinin [máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
6 | Định lượng Glucose [máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
7 | Định lượng HDL-C [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | 21/11/2023 | |
8 | Định lượng LDL - C [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | 21/11/2023 | |
9 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
10 | Định lượng Triglycerid [Máu] | Lần | 27.300 | 26.900 | 21/11/2023 | |
11 | Định lượng Urê [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
12 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
13 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.800 | 21.500 | 21/11/2023 | |
14 | Đo hoạt độ GGT [Máu] | Lần | 19.500 | 19.200 | 21/11/2023 | |
IX | XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
1 | Định lượng Axit Uric [Niệu] | Lần | 16.400 | 16.100 | 21/11/2023 | |
2 | Định lượng Creatinin [Niệu] | Lần | 16.400 | 16.100 | 21/11/2023 | |
3 | Định lượng Glucose [Niệu] | Lần | 14.000 | 13.900 | 21/11/2023 | |
4 | Định lượng Protein [Niệu] | Lần | 14.000 | 13.900 | 21/11/2023 | |
5 | Định lượng Urê [Niệu] | Lần | 16.400 | 16.100 | 21/11/2023 | |
6 | Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | 21/11/2023 | |
7 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | 21/11/2023 | |
8 | Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | 21/11/2023 | |
9 | Định tính Opiate (test nhanh) [Niệu] | Lần | 43.700 | 43.100 | 21/11/2023 | |
10 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.800 | 27.400 | 21/11/2023 | |
X | VI SINH |
1 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 43.100 | 41.700 | 21/11/2023 | |
2 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | 21/11/2023 | |
3 | HBsAg test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | 21/11/2023 | |
4 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55.400 | 53.600 | 21/11/2023 | |
5 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 39.500 | 38.200 | 21/11/2023 | |
6 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 43.100 | 41.700 | 21/11/2023 | |
7 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | 21/11/2023 | |
XI | THUỐC - VTYT |
1 | Agifuros | Viên | 1.000 | 1.000 | 20/07/2019 | |
2 | Aluminium phosphat gel | Gói | 1.020 | 1.020 | 20/07/2017 | |
3 | Amitriptylin 25mg | Viên | 246 | 246 | 20/07/2017 | |
4 | Atropin Sulfat | Ống | 525 | 525 | 20/07/2017 | |
5 | Berberin | viên | 385 | 385 | 20/07/2017 | |
6 | Betaserc 16mg | viên | 1.986 | 1.986 | 20/07/2017 | |
7 | Cazerol | Viên | 1.880 | 1.880 | 20/07/2017 | |
8 | Cefuroxim 500mg | Viên | 2.171 | 2.171 | 20/07/2017 | |
9 | Cephalexin 500mg | viên | 673 | 673 | 20/07/2017 | |
10 | Chobil | viên | 530 | 530 | 20/07/2017 | |
11 | Ciprofloxacin | viên | 387 | 387 | 20/07/2017 | |
12 | Danapha-Trihex 2 | viên | 210 | 210 | 20/07/2017 | |
13 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Ống | 7.350 | 7.350 | 20/07/2017 | |
14 | Dofluzol 5mg | viên | 290 | 290 | 20/07/2017 | |
15 | Dogtapine | Viên | 110 | 110 | 20/07/2017 | |
16 | Dorocardyl 40mg | viên | 273 | 273 | 20/07/2017 | |
17 | ENCORATE 200 | viên | 500 | 500 | 20/07/2017 | |
18 | ENCORATE CHRONO 500 | viên | 2.700 | 2.700 | 20/07/2017 | |
19 | Glucose 10% | chai | 10.290 | 10.290 | 20/07/2017 | |
20 | Glucose 5% | chai | 7.350 | 7.350 | 20/07/2017 | |
21 | Haloperidol 0,5% | Ống | 1.607 | 1.607 | 20/07/2017 | |
22 | Hazidol 1,5mg | viên | 123 | 123 | 20/07/2017 | |
23 | Hydrocolacyl | viên | 95 | 95 | 20/07/2017 | |
24 | Kacerin | viên | 52 | 52 | 20/07/2017 | |
25 | Kagasdine | viên | 138 | 138 | 20/07/2017 | |
26 | Katrypsin | viên | 139 | 139 | 20/07/2017 | |
27 | Kavasdin 5 | viên | 88 | 88 | 20/07/2017 | |
28 | Lepigin 100 | viên | 4.300 | 4.300 | 20/07/2017 | |
29 | Levomepromazin 25mg | viên | 590 | 590 | 20/07/2017 | |
30 | Magnesi B6 | Viên | 101 | 101 | 20/07/2017 | |
31 | Meloxicam | viên | 62 | 62 | 20/07/2017 | |
32 | Mirastad 30 | viên | 5.900 | 5.900 | 20/07/2017 | |
33 | Ofloxacin | viên | 298 | 298 | 20/07/2017 | |
34 | Olangim | viên | 490 | 490 | 20/07/2017 | |
35 | Olanxol | viên | 2.300 | 2.300 | 20/07/2017 | |
36 | Orenko | viên | 1.084 | 1.084 | 20/07/2017 | |
37 | Panactol | viên | 78 | 78 | 20/07/2017 | |
38 | Phenobarbital 0.1g | viên | 231 | 231 | 20/07/2017 | |
39 | Phentinil | viên | 310 | 310 | 20/07/2017 | |
40 | Piracetam | Viên | 203 | 203 | 20/07/2017 | |
41 | Ringer lactate | chai | 7.665 | 7.665 | 20/07/2017 | |
42 | Risdontab 2 | viên | 2.300 | 2.300 | 20/07/2017 | |
43 | SIZODON 2 | viên | 1.300 | 1.300 | 20/07/2017 | |
44 | SUNOXITOL 300 | viên | 3.500 | 3.500 | 20/07/2017 | |
45 | SUNTOPIROL 25 | viên | 3.900 | 3.900 | 20/07/2017 | |
46 | TERP-COD 5 | viên | 229 | 229 | 20/07/2017 | |
47 | Vinphaton | viên | 284 | 284 | 20/07/2017 | |
48 | Vinsolon | Lọ | 9.912 | 9.912 | 20/07/2017 | |
49 | Vitamin 3B | viên | 399 | 399 | 20/07/2017 | |