|
|
Đánh giá, bình bầu ABC Qúy II/2014 Ngày cập nhật 22/07/2014
Ngày 21/07/2014, Ban Lãnh đạo và các thành viên thuộc Hội đồng Lương và Chế độ của Bệnh viện Tâm thần Huế đã họp đánh giá phân loại viên chức, bình bầu A, B, C Qúy II/2014.
Kết quả bình bầu A, B, C qúy II/2014 như sau:
Stt
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
|
Phòng Hành chính – Kế toán – Dược
|
|
1
|
Tôn Thất Hưng
|
Ths.BS
|
A+
|
|
2
|
Hoàng Thị Anh Đào
|
BSCKI
|
B
|
|
3
|
Nguyễn Đình Tường
|
KT trưởng
|
A+
|
|
4
|
Hà Thúc Nhật
|
CNKT
|
A
|
|
5
|
Trần Thị Hoài Phương
|
HCVP
|
A+
|
|
6
|
Đào Thị Thanh Thúy
|
CNKT
|
B
|
Thai sản
|
7
|
Huỳnh Trần Hướng Dương
|
KTTH
|
A
|
|
8
|
Hồng Thị Minh Hương
|
DSTH
|
B
|
Đi học
|
9
|
Hồ Thị Ngọc
|
DSTH
|
A
|
|
10
|
Phạm Trần Quỳnh Chi
|
DSTH
|
A
|
|
11
|
Đoàn Thị Hồng Thủy
|
DSTH
|
A
|
|
12
|
Nguyễn Thị Tuyết Huệ
|
DSĐH
|
A+
|
|
13
|
Hồ Thị Huệ
|
VT
|
A+
|
|
14
|
Bùi Thông Nhật Trung
|
Lái xe
|
A+
|
|
15
|
Dương Thị Thùy Linh
|
Cấp dưỡng
|
A
|
|
16
|
Lê Thị Thanh Trà
|
Cấp dưỡng
|
A
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thoa
|
CNKT
|
A
|
|
18
|
Phan Thị Diệu Thu
|
Cấp dưỡng
|
A
|
|
19
|
Nguyễn Minh Trí
|
DSTH
|
A+
|
|
|
Phòng Kế hoạch – Tổng hợp
|
|
20
|
Ngô Đình Thư
|
BSCKI
|
A+
|
|
21
|
Nguyễn Đăng Nguyên
|
Bác sĩ
|
A+
|
|
22
|
Hồ Thị Mộng Hằng
|
Điều dưỡng
|
A
|
|
23
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
Điều dưỡng
|
A+
|
|
24
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền
|
Điều dưỡng
|
A
|
|
25
|
Nguyễn Huỳnh Nhật Quang
|
CNTT
|
A
|
|
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
|
26
|
Châu Văn Hậu
|
BSCKI
|
A+
|
|
27
|
Trương Thị Hồng Hải
|
VT
|
B
|
Thai sản
|
28
|
Nguyễn Lê Tú Anh
|
Bảo vệ
|
A
|
|
29
|
Lại Phước Trường
|
Bảo vệ
|
A
|
|
30
|
Nguyễn Thi
|
Bảo vệ
|
B
|
|
|
Phòng Điều dưỡng
|
|
31
|
Nguyễn Khoa Thanh Sơn
|
ĐD Trưởng
|
A+
|
|
32
|
Lê Thân Mỹ Linh
|
Điều dưỡng
|
B
|
|
33
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
Điều dưỡng
|
A+
|
|
34
|
Nguyễn Thị Tuyết Vân
|
Điều dưỡng
|
A
|
|
35
|
Trương Thị Thanh Huyền
|
Điều dưỡng
|
A+
|
|
|
Khoa Khám bệnh
|
|
36
|
Lê Đình Hùng
|
Bác sĩ
|
A
|
|
37
|
Châu Thị Hạnh
|
Bác sĩ
|
A
|
|
38
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
KTVXN
|
A+
|
|
39
|
Ngô Thị Thùy Trang
|
KTVXN
|
B
|
Thai sản
|
40
|
Võ Thị Tài
|
KTVXN
|
A
|
|
41
|
Phan Quang Huy
|
ĐDTH
|
B
|
|
42
|
Trần Thỵ Thanh Nhã
|
Điều dưỡng
|
A
|
|
43
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân
|
Điều dưỡng
|
A+
|
|
44
|
Nguyễn Như Quốc
|
Điều dưỡng
|
B
|
|
|
Khoa Cấp tính
|
|
45
|
Nguyễn Ngọc Thượt
|
BSCKI
|
A
|
Đi học
|
46
|
Tằng Tôn Nữ Hồng Yến
|
ĐD trưởng
|
A
|
|
47
|
Nguyễn Chu
|
Điều dưỡng
|
A+
|
|
48
|
Trần Thị Hoa Sen
|
Điều dưỡng
|
B
|
Thai sản
|
49
|
Trần Văn Thành
|
Điều dưỡng
|
A+
|
|
50
|
Nguyễn Thị Mai Hiền
|
Điều dưỡng
|
B
|
Đi học
|
51
|
Nguyễn Thị Định
|
Điều dưỡng
|
B
|
Đi học
|
52
|
Lê Đình Thống
|
Điều dưỡng
|
A+
|
|
53
|
Lê Thanh Hải
|
KTVPHCN
|
B
|
|
|
Khoa Tâm Lý Lâm Sàng
|
54
|
Trương Thị Diệu Tiên
|
ĐD trưởng
|
B
|
Đi học
|
55
|
Nguyễn Thái Phú
|
Điều dưỡng
|
B
|
Đi học
|
56
|
Trần Thị Ngọc Thanh
|
Điều dưỡng
|
B
|
|
57
|
Cầm Thị Tuyết Nhung
|
Tâm lý
|
B
|
|
58
|
Hồ Thị Quỳnh Vy
|
Tâm lý
|
A
|
|
59
|
Đặng Thị Phương Loan
|
Giáo viên
|
B
|
|
|
Tổ Hộ Lý
|
|
60
|
Nguyễn Văn Hải
|
Hộ lý
|
A+
|
|
61
|
Dương Văn Hưởng
|
Hộ lý
|
A
|
|
62
|
Lê Thống Nhất
|
Hộ lý
|
A+
|
|
63
|
Nguyễn Đăng Toàn
|
Hộ lý
|
A
|
|
64
|
Vĩnh Viên
|
Hộ lý
|
A
|
|
65
|
Nguyễn Thị Diệu Vân
|
Hộ lý
|
A
|
|
66
|
Nguyễn Thị Thúy Lành
|
Hộ lý
|
A+
|
|
67
|
Đỗ Thị Thu
|
Hộ lý
|
A
|
|
68
|
Trần Thị Hồng Phương
|
Hộ lý
|
A+
|
|
|
Tổng cộng: 68 CB
|
|
|
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
Thống kê truy cập Truy câp tổng 1.719.053 Truy câp hiện tại 200
|
|